Giới thiệu
Đóng gói:
| Chỉ số ASTM NLGI (Viện mỡ bôi trơn quốc gia) | Số 2 |
| Điểm nhỏ giọt 0C | 209 |
| Màu | Hổ phách |
| Độ ổn định oxy hoá | |
| 100 giờ, giảm áp suất, psi | 4.0 |
| 500 giờ, giảm áp suất, psi | 9.0 |
| Kiểm nghiệm chống gỉ | Đạt |
| Độ ăn mòn tấm đồng 1000C, 24giờ | 1a |
| Kiềm xà phòng | Lithium |
| Kiểm nghiệm cán % | 5.1 |
| Khả năng chịu nước, 79.40C, % | 2.5 |
| Kiển nghiệm rò ổ trục, g | 2.3 |
| Độ nhớt của dầu khoáng, cSt @400C | 19.02 |
| Ký hiệu sản phẩm | LB80102 |