CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

DẦU CỰC ÁP CPC HD

Giới thiệu

  • Dầu máy cực áp CPC HD được sản xuất từ dầu gốc chọn lọc và các phụ gia cao cấp như phụ gia EP (cực áp), chống ôxy hoá, chống gỉ, chống tạo bọt với tính chất kết dính bề mặt kim loại rất tốt. Loại dầu này cũng bao gồm cả phụ gia cực áp chứa lưu huỳnh – photpho nhằm tạo ra một lớp màng dai bám trên bề  mặt kim loại tạo khả năng chịu áp suất cao, chống rung để ngăn chặn bề mặt hộp số quá nóng và bị mài mòn.
  • Loại dầu này có độ ổn định oxy hóa cao, và như thế có thể ngăn chặn sự hình thành các cặn dẻo và thoái hoá dầu. Loại dầu này thường dùng bôi trơn các hộp số, ổ trục chịu tải trọng cao và áp suất cao.

Đóng gói:

  • Hàng lẻ (chỉ cho loại HD320, HD460 và HD680)
  • Thùng 200 lít
  • Xô 19 lít (chỉ cho loại HD150, HD220, HD320 và HD460)

Các thông số kỹ thuật cơ bản:

Số hiệu HD32 HD68 HD100
Tỷ trọng  API, 15.6 oC 0.859 0.874 0.883
Độ nhớt động học, cSt@ 40 oC 31.2 66.6 98.1
                                   @100 0C 5.26 8.62 11.16
Chỉ số độ nhớt 99 99 99
Điểm đông đặc oC -18 -18 -18
Điểm chớp cháy, COC, oC 202 229 232
Màu D1500 L3.0 3.0 L4.0
TAN mg KOH/g 0.79 0.79 0.79
Four ball EP, Welding point, kg, D2783 200 250 250
Cặn Cacbon, Rams., % 0.25 0.27 0.34
Tro sunphat, % 0.01 0.01 0.01
FZG, D5182 12 >12 >12
Ký hiệu sản phẩm LA82032 LA82068 LA82100

 

Số hiệu HD150 HD220 HD320
Sp.Gr., 15.6℃/15.6℃ 0.893 0.897 0.902
Độ nhớt động học, cSt@ 40 oC 143.6 212.0 310.5
@100 0C 14.38 18.59 23.70
Chỉ số độ nhớt 98 97 96
Điểm đông đặc oC -15 -12 -12
Điểm chớp cháy, COC, oC 238 241            246
Màu D1500 4.0 L4.5 4.5
TAN mg KOH/g 0.79 0.79 0.79
Timken EP, OK load, Lbs 250 250 250
Cặn Cacbon, Rams., % 0.40 0.45 0.51
Tro sunphat, % 0.01 0.01 0.01
FZG Load Stage Pass 12+ 12+ 12+
Ký hiệu sản phẩm LA82150 LA82220 LA82320

 

Số hiệu HD460 HD680
Tỷ trọng  API, 15.6 oC 0.904 0.909
Độ nhớt động học, cSt@ 40 oC 440.4 656.2
                                    @100 0C 29.80 38.68
Chỉ số độ nhớt 96 96
Điểm đông đặc oC -12 -15
Điểm chớp cháy, COC, oC 249 254
Màu D1500 4.5 L5.0
TAN mg KOH/g 0.79 0.86
Four ball EP, Welding point, kg, D2783 250 250
Cặn Cacbon, Rams., % 0.56 0.64
Tro sunphat, % 0.01 0.04
F 12+ 12+
Ký hiệu sản phẩm LA82460 LA82680